Học từ vựng là một trong những việc quan trọng khi học tiếng Anh. Bài viết bên dưới, thanhtay.edu.vn sẽ giới thiệu đến các bạn chi tiết bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1, 2, 3 được cập nhật mới nhất. Hãy theo dõi và học bài ngay nhé!
Nội dung chính:
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo những chủ đề
1.1. Chủ đề bạn bè, giao tiếp
STT | Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
1 | Meet | /miːt/ | Gặp mặt |
2 | Morning | /ˈmɔːr.nɪŋ/ | Buổi sáng |
3 | Afternoon | /ˌæf.tɚˈnuːn/ | Buổi chiều |
4 | Evening | /ˈiːv.nɪŋ/ | Buổi tối |
5 | Pupil | /ˈpjuː.pəl/ | Học sinh |
6 | Tomorrow | /təˈmɔːr.oʊ/ | Ngày mai |
7 | Nationality | /ˌnæʃˈnæl.ə.t̬i/ | Quốc tịch |
8 | Country | /ˈkʌn.tri/ | Đất nước |
9 | Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
10 | Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ 2 |
11 | Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ 4 |
12 | July | /dʒʊˈlaɪ/ | Tháng 7 |
13 | March | /mɑːrtʃ/ | Tháng 3 |
14 | Activity | /ækˈtɪv.ə.t̬i/ | Hoạt động |
15 | Football | /ˈfʊt.bɑːl/ | Bóng đá |
16 | Zoo | /zuː/ | Vườn bách thú |
17 | Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
18 | Weekend | /ˈwiːk.end/ | Cuối tuần |
19 | Class | /klæs/ | Lớp |
20 | Birthday | /ˈbɝːθ.deɪ/ | Sinh nhật |
21 | Card | /kɑːrd/ | Tấm thiệp |
22 | Draw | /drɑː/ | Vẽ |
23 | Dance | /dæns/ | Nhảy, khiêu vũ |
24 | Cook | /kʊk/ | Nấu ăn |
25 | Swim | /swɪm/ | Bơi |
26 | Walk | /wɑːk/ | Đi bộ |
27 | Sing | /sɪŋ/ | Hát |
Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh chủ đề bạn bè, tình bạn
1.2. Chủ đề trường học
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | School | /skuːl/ | Trường học |
2 | Friend | /frend/ | Bạn bè |
3 | Primary school | /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ | Trường tiểu học |
4 | Street | /striːt/ | Đường, phố |
5 | Road | /roʊd/ | Con đường |
6 | District | /ˈdɪs.trɪkt/ | Quận, huyện |
7 | Classroom | /ˈklæs.rʊm/ | Phòng học |
8 | Study | /ˈstʌd.i/ | Học |
9 | Play | /pleɪ/ | Chơi |
10 | Read | /riːd/ | Đọc |
11 | Book | /bʊk/ | Sách |
12 | Watch TV | /wɑːtʃ/ /ˌtiːˈviː/ | Xem tivi |
13 | Listen to music | /ˈlɪs.ən/ /tu/ /ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc |
14 | Student | /ˈstuː.dənt/ | Học sinh |
15 | Hobby | /ˈhɑː.bi/ | Sở thích |
16 | Ride a bike | /raɪd/ /ə/ /baɪk/ | Đạp xe |
17 | Collect | /kəˈlekt/ | Sưu tập |
18 | Subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | Môn học |
19 | Maths | /mæθs/ | Môn toán |
20 | Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Môn tiếng Việt |
21 | English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Môn tiếng Anh |
22 | Lesson | /ˈles.ən/ | Bài học |
23 | Favorite | /ˈfeɪ.vər.ət/ | Yêu thích (tính từ) |
24 | Book | /bʊk/ | Cuốn sách |
25 | Read a book | /riːd/ /ə/ /bʊk/ | Đọc sách |
26 | Classmate | /ˈklæs.meɪt/ | Bạn học |
27 | Table | /ˈteɪ.bəl/ | Bàn |
28 | Play badminton | /pleɪ/ /ˈbæd.mɪn.tən/ | Chơi cầu lông |
29 | Library | /ˈlaɪ.brer.i/ | Thư viện |
30 | Yesterday | /ˈjes.tɚ.deɪ/ | Ngày hôm qua |
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
1.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 chủ đề gia đình
STT | Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
1 | Time | /taɪm/ | Thời gian |
2 | Get up | /ɡet/ /ʌp/ | Thức dậy |
3 | Go home | /ɡoʊ/ /hoʊm/ | Về nhà |
4 | Go to bed | /ɡoʊ/ /tə/ /bed/ | Đi ngủ |
5 | Farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | Bác nông dân |
6 | Nurse | /nɝːs/ | Y tá |
7 | Doctor | /ˈdɑːk.tɚ/ | Bác sĩ |
8 | Worker | /ˈwɝː.kɚ/ | Công nhân |
9 | Factory | /ˈfæk.tɚ.i/ | Nhà máy |
10 | Office | /ˈɑː.fɪs/ | Văn phòng |
11 | Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà |
12 | Beef | /biːf/ | Thịt bò |
13 | Fish | /fɪʃ/ | Cá |
14 | Pork | /pɔːrk/ | Thịt lợn |
15 | Vegetables | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau |
16 | Water | /ˈwɑː.t̬ɚ/ | Nước |
17 | Old | /oʊld/ | Cũ, lớn tuổi |
18 | Young | /jʌŋ/ | Trẻ |
19 | Small | /smɑːl/ | Nhỏ |
20 | Short | /ʃɔːrt/ | Thấp |
21 | New year | /ˌnuː ˈjɪr/ | Năm mới |
22 | Christmas | /ˈkrɪs.məs/ | Lễ giáng sinh |
Các từ vựng tiếng Anh lớp 4 chủ đề đời sống hàng ngày
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
2 | Chocolate | /ˈtʃɑːk.lət/ | Sô cô la |
3 | Pharmacy | /ˈfɑːr.mə.si/ | Tiệm thuốc |
4 | Bakery | /ˈbeɪ.kɚ.i/ | Tiệm bánh |
5 | Cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | Rạp chiếu phim |
6 | Film | /fɪlm/ | Bộ phim |
7 | Hungry | /ˈhʌŋ.ɡri/ | Đói |
8 | Busy | /ˈbɪz.i/ | Bận |
9 | Phone number | /ˈfoʊn ˌnʌm.bɚ/ | Số điện thoại |
10 | Go fishing | /ɡoʊ/ /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | Đi câu cá |
11 | Go camping | /ɡoʊ/ /ˈkæm.pɪŋ/ | Đi cắm trại |
12 | Tree | /triː/ | Cây |
13 | Animal | /ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật |
14 | Elephant | /ˈel.ə.fənt/ | Voi |
15 | Tiger | /ˈtaɪ.ɡɚ/ | Hổ |
16 | Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | Khỉ |
17 | Big | /bɪɡ/ | To, lớn |
18 | Fast | /fæst/ | Nhanh |
19 | Beautiful | /ˈsʌm.ɚ/ | Mùa hè |
20 | Summer | /ˈsʌm.ɚ/ | Mùa hè |
21 | Holiday | /ˈhɑː.lə.deɪ/ | Kỳ nghỉ |
22 | Sea | /siː/ | Biển |
23 | Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản |
24 | Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon |
2. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 4 hiệu quả
Sử dụng flashcard để bé học từ vựng tiếng Anh
Đây là một trong những cách học từ vựng tiếng Anh lớp 4 phổ biến, mang lại hiệu quả cao. Mỗi một tấm thẻ flashcard sẽ có 2 mặt. Một mặt từ vựng và một mặt là hình ảnh (Hoặc phiên âm của từ vựng).
Để học cùng với bộ thẻ, mẹ cần hướng dẫn bé nhìn một mặt trước, ví dụ mặt có hình ảnh và yêu cầu bé phát âm từ vựng đó. Tiếp đến, lật mặt phía sau ra để kiểm tra xem có đúng đáp án hay không.
Flashcard tiếng Anh là công cụ nhằm hỗ trợ học tiếng Anh cực kỳ tiện lợi. Các bé có thể học bất cứ khi nào và ở đâu, dễ dàng ghi nhớ nhanh hơn.
Thẻ học tiếng Anh còn có ưu điểm là có thể tự làm mà không phải mua, từ bộ thẻ chúng ta cũng dễ dàng sáng tạo ra nhiều trò chơi khác nhau cho bé.
Trọn bộ từ vựng theo từng lớp cho các bé tham khảo:
Học từ vựng tiếng Anh lớp 4 với Monkey Stories
Monkey Stories là một trong những ứng dụng học tiếng Anh được tải về nhiều nhất tại Việt Nam. Với Monkey Stories, bé không chỉ nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 4 mà còn phát triển toàn diện 4 kỹ năng không chỉ học tốt từ vựng mà còn phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Đưa các từ mới tiếng Anh học được vào giao tiếp hàng ngày
Áp dụng từ mới vào những câu nói hàng ngày là phương pháp hiệu quả nhất giúp bé nâng cao khả năng nói tiếng Anh. Cụ thể:
- Ba mẹ khi ở nhà nên cố gắng tạo môi trường luyện nói cho bé nhiều nhất. Khi xem phim, nghe nhạc, bé sẽ ấn tượng bởi những câu nói tiếng Anh, yêu cầu đơn giản nhất là bé tự thấy mình thích đọc to chúng lên (nhại theo người bản xứ).
- Hỏi bé một số câu hỏi liên quan đến từ vựng bé đang học. Bạn cũng hướng dẫn bé cách hỏi lại bạn để 2 bên có sự tương tác lẫn nhau, từ đó bé cảm thấy hứng thú hơn.
- Sau khi xây dựng được thói quen học tiếng Anh tại nhà, bạn cần duy trì thói quen này hằng ngày để bé phát triển toàn diện hơn.
Tham khảo:
3. Một số lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng unit
Ba mẹ là người đóng vai trò quan trọng giúp bé phát triển:
Chính bố mẹ là người đóng vai trò quan trọng, là một người thầy chỉ dẫn cho bé trong quá trình học. Nếu bố mẹ thấy khó khăn trong việc hướng dẫn bé, có thể tham khảo thêm các phương pháp trên internet nhé.
Bố mẹ luôn là người tin tưởng vào khả năng của trẻ:
Niềm tin sẽ giúp cho bố mẹ có thêm năng lượng để đồng hành cùng với bé trong hành trình dài chinh phục tiếng Anh.
Bố mẹ là người tạo nên thói quen học tiếng Anh của trẻ:
Việc hình thành thói quen học từ vựng tiếng Anh lớp 4 mỗi ngày là một trong những bí quyết giúp bé học tốt tiếng Anh. Bố mẹ cần tạo khoảng thời gian cố định dành riêng cho việc học của bé, động viên và khuyến khích trẻ duy trì hoạt động này hàng ngày.
Xem thêm sách cho bé ôn tập: Sách tiếng anh lớp 4
Qua bài viết trên từ Blog học tiếng anh của Thành Tây thì bố mẹ và các bé chắc hẳn đã nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 và cách học hiệu quả rồi.
Thanhtay.edu.vn hy vọng cùng với những lưu ý thiết thực bên trên sẽ giúp ích cho bé trong quá trình học. Chúc bé học tốt và chinh phục thành công bộ môn ngoại ngữ này.